Ngành đào tạo trình độ đại học - khóa 2025

11/12/2025 - Lượt xem: 50

Trường Đại học Nguyễn Tất Thành công bố chương trình đào tạo trình độ đại học đối với các ngành đào tạo từ khóa tuyển sinh năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành tiếng Việt Chuyên ngành tiếng Việt Tên ngành tiếng Anh Quyết định ban hành Chương trình đào tạo Bản mô tả
1 7340201 Tài chính - Ngân hàng Chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng (Cử nhân)
Chuyên ngành Công nghệ tài chính (Cử nhân)
Finance and Banking Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

2 7340301 Kế toán   Accounting Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

3 7320104 Truyền thông đa phương tiện Kỹ thuật truyền thông đa phương tiện (Cử nhân); Truyền thông doanh nghiệp (Cử nhân); Sáng tạo nội dung truyền thông số (Cử nhân) Multimedia Communications

 
Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

4 7340101 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Dược mỹ phẩm và Thực phẩm (Cử nhân) Business Administration Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

5 7210403 Thiết kế đồ họa - Graphic Design Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

6 7580108 Thiết kế nội thất - Interior Design Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

7 7580101 Kiến trúc - Architecture Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

8 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử (Cử nhân);
- Chuyên ngành Tự động hóa (Cử nhân);
- Chuyên ngành Công nghệ vi mạch bán dẫn (Cử nhân);
- Chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư);
- Chuyên ngành Tự động hóa (Kỹ sư);
- Chuyên ngành Công nghệ vi mạch bán dẫn (Kỹ sư).
Electrical and Electronic Engineering Technology

 
Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cử nhân); Automotive Engineering Technology Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

10 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư); Công nghệ ô tô điện (Kỹ sư) Automotive Engineering Technology Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

11 7540101 Công nghệ thực phẩm - Chuyên ngành Dinh dưỡng và chế biến thực phẩm (cử nhân);
- Chuyên ngành Đảm bảo chất lượng, an toàn và truy xuất nguồn gốc thực phẩm (cử nhân);
- Chuyên ngành Dinh dưỡng và chế biến thực phẩm (kỹ sư);
- Chuyên ngành Đảm bảo chất lượng, an toàn và truy xuất nguồn gốc thực phẩm, (kỹ sư).
Food Technology Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

12 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học - Chuyên ngành Hóa học ứng dụng (cử nhân);
- Chuyên ngành Hóa dược mỹ phẩm, (cử nhân);
Chemical Engineering Technology Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

13 - Chuyên ngành Hóa học ứng dụng (kỹ sư);
- Chuyên ngành Hóa dược mỹ phẩm (kỹ sư).
Chemical Engineering Technology Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

14 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường - Environmental and Resource Management Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

15 7720203 Hóa dược - Chuyên ngành Hóa dược (cử nhân);
- Chuyên ngành Dược liệu và hợp chất thiên nhiên (cử nhân).
Pharmaceutical Chemistry Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

16 7440122 Khoa học vật liệu - Chuyên ngành Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano (cử nhân). Materials Science Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

17 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống - Chuyên ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (cử nhân);
- Chuyên ngành Quản trị sự kiện (cử nhân).
Restaurant Management and Gastronomy Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

18 7810101 Du lịch - Chuyên ngành Quản lý du lịch (cử nhân);
- Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch (cử nhân);
- Chuyên ngành Du lịch số (cử nhân).
Tourism Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

19 7720301 Điều dưỡng - Chuyên ngành Điều dưỡng (cử nhân);
- Chuyên ngành Hộ sinh (cử nhân);
- Chuyên ngành Gây mê hồi sức (cử nhân);
- Chuyên ngành Răng Hàm Mặt (cử nhân).
Nursing Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

20 7420201 Công nghệ sinh học - Chuyên ngành Công nghệ sinh học Y dược - Động vật (kỹ sư);
- Chuyên ngành Nông nghiệp Công nghệ cao (kỹ sư);
- Chuyên ngành Quản trị Công nghệ sinh học (kỹ sư).
Biotechnology Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

21 7640101 Thú y - Chuyên ngành Bệnh học Động vật (Bác sĩ thú y);
- Chuyên ngành Dược Thú y (Bác sĩ thú y);
- Chuyên ngành Thú y thủy sản (Bác sĩ thú y);
- Chuyên ngành Thú cưng (Bác sĩ thú y).
Veterinary Medicine Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

22 7340101 Quản trị kinh doanh (chuẩn quốc tế) - Chuyên ngành Kinh doanh sáng tạo (cử nhân). Business Administration Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

23

- Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp và công nghệ (cử nhân)

Business Administration Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

24 7480201 Công nghệ thông tin (chuẩn quốc tế) - Chuyên ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo (kỹ sư) Information Technology Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

25 7340115 Marketing (chuẩn quốc tế) - Chuyên ngành Marketing Số và Truyền thông Xã hội (cử nhân). Marketing Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

26 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc - Chinese Studies Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

27 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Chuyên ngành Công nghệ Logistics (Kỹ sư). Logistics and Supply Chain Management Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

28 7340122 Thương mại điện tử - E-Commerce Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

29 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Cử nhân);
- Chuyên ngành Robot và trí tuệ nhân tạo (Cử nhân);
- Chuyên ngành Cơ điện tử (Kỹ sư);
- Chuyên ngành Robot và trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư).
Mechatronics Engineering Technology Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

30 7340101 Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Kinh doanh Tổng hợp (Cử nhân);
- Chuyên ngành Kinh doanh Bất động sản (Cử nhân);
- Chuyên ngành Kinh doanh Thương mại (Cử nhân).
Business Administration Xem tại đây 2024 2024
31 7340404 Quản trị nhân lực - Human Resource Management Xem tại đây 2024 2024
32 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Chuyên ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Cử nhân) Logistics and Supply Chain Management Xem tại đây 2024 2024
33 7340115 Marketing - Marketing Xem tại đây 2024 2024
34 7340120 Kinh doanh quốc tế - International Business Xem tại đây 2024 2024
35 7380107 Luật kinh tế - Economic Law Xem tại đây 2024 2024
36 7380101 Luật - Chuyên ngành Luật hành chính (Cử nhân);
- Chuyên ngành Luật dân sự (Cử nhân);
- Chuyên ngành Luật hình sự (Cử nhân);
Law Xem tại đây 2024 2024
37 7320108 Quan hệ công chúng - Public Relations Xem tại đây 2024 2024
38 7480201 Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Khoa học máy tính (Cử nhân);
- Chuyên ngành Hệ thống thông tin (Cử nhân);
- Chuyên ngành Kỹ thuật Công nghệ thông tin (Cử nhân);
- Chuyên ngành Khoa học máy tính (Kỹ sư);
- Chuyên ngành Hệ thống thông tin (Kỹ sư);
- Chuyên ngành Kỹ thuật Công nghệ thông tin (Kỹ sư).
Information Technology Xem tại đây 2024 2024
39 7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật phần mềm (Cử nhân);
- Chuyên ngành Quản trị dự án phần mềm (Cử nhân);
- Chuyên ngành Thực tế ảo và Lập trình Games (Cử nhân);
- Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật phần mềm (Kỹ sư);
- Chuyên ngành Quản trị dự án phần mềm (Kỹ sư);
- Chuyên ngành Thực tế ảo và Lập trình Games (Kỹ sư).
Software Engineering Xem tại đây 2024 2024
40 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu - Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật mạng. (Cử nhân);
- Chuyên ngành Quản trị hệ thống mạng. (Cử nhân);
- Chuyên ngành An ninh không gian mạng (Cử nhân);
- Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật mạng. (Kỹ sư);
- Chuyên ngành Quản trị hệ thống mạng. (Kỹ sư);
- Chuyên ngành An ninh không gian mạng (Kỹ sư).
Computer Networks and Data Communications Xem tại đây 2024 2024
41 7480107 Trí tuệ nhân tạo - Chuyên ngành Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân);
- Chuyên ngành Hệ thống thông minh (Cử nhân);
- Chuyên ngành Thị giác máy tinh (Cử nhân);
- Chuyên ngành Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư);
- Chuyên ngành Hệ thống thông minh (Kỹ sư);
- Chuyên ngành Thị giác máy tinh (Kỹ sư).
Artificial Intelligence Xem tại đây 2024 2024
42 7460108 Khoa học dữ liệu - Chuyên ngành Công nghệ khoa học dữ liệu (Cử nhân);
- Chuyên ngành Dữ liệu tài nguyên môi trường (Cử nhân);
- Chuyên ngành Quản lý và khai thác dữ liệu (Cử nhân);
- Chuyên ngành Công nghệ khoa học dữ liệu (Kỹ sư);
- Chuyên ngành Dữ liệu tài nguyên môi trường (Kỹ sư);
- Chuyên ngành Quản lý và khai thác dữ liệu (Kỹ sư).
Data Science Xem tại đây 2024 2024
43 7810201 Quản trị khách sạn - Hospitality Management Xem tại đây 2024 2024
44 7310401 Tâm lý học - Chuyên ngành Tham vấn - Trị liệu (Cử nhân);
- Chuyên ngành Tham vấn - Quản trị nhân sự (Cử nhân).
Psychology Xem tại đây 2024 2024
45 7140103 Công nghệ giáo dục - Chuyên ngành Ứng dụng công nghệ vào giáo dục (Cử nhân);
- Chuyên ngành Thiết kế và phát triển công nghệ giáo dục (Cử nhân);
- Chuyên ngành Quản trị công nghệ giáo dục (Cử nhân);
Educational Technology Xem tại đây 2024 2024
46 7210205 Thanh nhạc - Vocal Music Xem tại đây 2024 2024
47 7210208 Piano - Piano Xem tại đây 2024 2024
48 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình - Film, Television and Theatre Acting Xem tại đây 2024 2024
49 7720201 Dược học - Chuyên ngành Quản lý và cung ứng thuốc (Dược sĩ);
- Chuyên ngành Sản xuất và phát triển thuốc (Dược sĩ);
- Chuyên ngành Dược lâm sàng (Dược sĩ).
Pharmacy Xem tại đây 2024 2024
50 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học - Medical Laboratory Techniques Xem tại đây 2024 2024
51 7720101 Y khoa - Medicine Xem tại đây 2024 2024
52 7720110 Y học dự phòng - Preventive Medicine Xem tại đây 2024 2024
53 7520403 Vật lý y khoa - Medical Physics Xem tại đây 2024 2024
54 7520212 Kỹ thuật y sinh - Biomedical Engineering Xem tại đây 2024 2024
55 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng Chuyên ngành Vật lý trị liệu (Cử nhân) Rehabilitation Xem tại đây 2024 2024
56 7720802 Quản lý bệnh viện - Chuyên ngành Quản trị bệnh viện (Cử nhân);
- Chuyên ngành Thư ký y khoa (Cử nhân);
- Chuyên ngành Công tác xã hội bệnh viện (Cử nhân).
Hospital management Xem tại đây 2024 2024
57 7720115 Y học cổ truyền - Traditional Medicine Xem tại đây 2024 2024
58 7720501 Răng - Hàm - Mặt - Dentistry Xem tại đây 2024 2024
59 7220201 Ngôn ngữ Anh Chuyên ngành Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (Cử nhân); Chuyên ngành Biên phiên dịch (Cử nhân); Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại (Cử nhân); Chuyên ngành Sư phạm mầm non (Cử nhân) English Studies Xem tại đây 2024 2024
60 7310608 Đông phương học Chuyên ngành Hàn Quốc học (Cử nhân); Chuyên ngành Nhật Bản học (Cử nhân) Oriental Studies Xem tại đây 2024 2024
61 7210404 Thiết kế thời trang - Fashion Design Xem tại đây 2024 2024
62 7810201 Quản trị khách sạn (Chuẩn quốc tế) - Hospitality Management Xem tại đây 2024 2024
63 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (chuẩn quốc tế) - Logistics and Supply Chain Management Xem tại đây 2024 2024
64 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuẩn quốc tế) - Automotive Engineering Technology Xem tại đây 2024 2024
65 7480201 Công nghệ thông tin (chuẩn quốc tế) Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm (Kỹ sư) Information Technology Xem tại đây 2024 2024
66 7340301 Kế toán (chuẩn quốc tế) Chuyên ngành Kế toán tài chính (Cử nhân) Accounting Xem tại đây 2024 2024
67 7340101 Quản trị kinh doanh (chuẩn quốc tế) Chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế (Cử nhân) Business Administration Xem tại đây 2024 2024
68 7340122 Thương mại điện tử (chuẩn quốc tế) - E-Commerce Xem tại đây 2024 2024
69 7380107 Luật kinh tế (chuẩn quốc tế) - Economic Law Xem tại đây 2024 2024
70 7480201 Công nghệ thông tin Chuyên ngành Công nghệ thông tin và dữ liệu tài nguyên môi trường (cử nhân) Information Technology Xem tại đây Xem tại đây 2024
71 7580201 Kỹ thuật xây dụng - Civil Engineering Xem tại đây 2024 2024
72 7210243 Biên đạo múa - Choreography

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

73 7310109 Kinh tế số - Business Economics

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

74 7520103 Kỹ thuật cơ khí Công nghệ Chế tạo máy số (kỹ sư)
Cơ khí tự động (kỹ sư)
Mechanical Engineering

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

75 7520103 Kỹ thuật cơ khí Công nghệ Chế tạo máy số (cử nhân)
Cơ khí tự động (cử nhân)
Mechanical Engineering

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

76 7420204 Khoa học y sinh - Biomedical science

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây