Trường Đại học Nguyễn Tất Thành công bố chương trình đào tạo trình độ đại học đối với các ngành đào tạo từ khóa tuyển sinh năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành tiếng Việt | Chuyên ngành tiếng Việt | Tên ngành tiếng Anh | Quyết định ban hành | Chương trình đào tạo | Bản mô tả |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng (Cử nhân) Chuyên ngành Công nghệ tài chính (Cử nhân) |
Finance and Banking | Xem tại đây | ||
| 2 | 7340301 | Kế toán | Accounting | Xem tại đây | |||
| 3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | Kỹ thuật truyền thông đa phương tiện (Cử nhân); Truyền thông doanh nghiệp (Cử nhân); Sáng tạo nội dung truyền thông số (Cử nhân) |
Multimedia Communications |
Xem tại đây | ||
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh Dược mỹ phẩm và Thực phẩm (Cử nhân) | Business Administration | Xem tại đây | ||
| 5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | - | Graphic Design | Xem tại đây | ||
| 6 | 7580108 | Thiết kế nội thất | - | Interior Design | Xem tại đây | ||
| 7 | 7580101 | Kiến trúc | - | Architecture | Xem tại đây |
Xem tại đây |
Xem tại đây |
| 8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
- Chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử (Cử nhân); - Chuyên ngành Tự động hóa (Cử nhân); - Chuyên ngành Công nghệ vi mạch bán dẫn (Cử nhân); - Chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư); - Chuyên ngành Tự động hóa (Kỹ sư); - Chuyên ngành Công nghệ vi mạch bán dẫn (Kỹ sư). |
Electrical and Electronic Engineering Technology |
Xem tại đây |
Xem tại đây |
Xem tại đây |
| 9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cử nhân); | Automotive Engineering Technology | Xem tại đây | ||
| 10 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư); Công nghệ ô tô điện (Kỹ sư) | Automotive Engineering Technology | Xem tại đây | ||||
| 11 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
- Chuyên ngành Dinh dưỡng và chế biến thực phẩm (cử nhân); - Chuyên ngành Đảm bảo chất lượng, an toàn và truy xuất nguồn gốc thực phẩm (cử nhân); - Chuyên ngành Dinh dưỡng và chế biến thực phẩm (kỹ sư); - Chuyên ngành Đảm bảo chất lượng, an toàn và truy xuất nguồn gốc thực phẩm, (kỹ sư). |
Food Technology | Xem tại đây |
Xem tại đây |
Xem tại đây |
| 12 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học |
- Chuyên ngành Hóa học ứng dụng (cử nhân); - Chuyên ngành Hóa dược mỹ phẩm, (cử nhân); |
Chemical Engineering Technology | Xem tại đây | ||
| 13 |
- Chuyên ngành Hóa học ứng dụng (kỹ sư); - Chuyên ngành Hóa dược mỹ phẩm (kỹ sư). |
Chemical Engineering Technology | Xem tại đây | ||||
| 14 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | - | Environmental and Resource Management | Xem tại đây | ||
| 15 | 7720203 | Hóa dược |
- Chuyên ngành Hóa dược (cử nhân); - Chuyên ngành Dược liệu và hợp chất thiên nhiên (cử nhân). |
Pharmaceutical Chemistry | Xem tại đây | ||
| 16 | 7440122 | Khoa học vật liệu | - Chuyên ngành Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano (cử nhân). | Materials Science | Xem tại đây | ||
| 17 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
- Chuyên ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (cử nhân); - Chuyên ngành Quản trị sự kiện (cử nhân). |
Restaurant Management and Gastronomy | Xem tại đây | ||
| 18 | 7810101 | Du lịch |
- Chuyên ngành Quản lý du lịch (cử nhân); - Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch (cử nhân); - Chuyên ngành Du lịch số (cử nhân). |
Tourism | Xem tại đây | ||
| 19 | 7720301 | Điều dưỡng |
- Chuyên ngành Điều dưỡng (cử nhân); - Chuyên ngành Hộ sinh (cử nhân); - Chuyên ngành Gây mê hồi sức (cử nhân); - Chuyên ngành Răng Hàm Mặt (cử nhân). |
Nursing | Xem tại đây | ||
| 20 | 7420201 | Công nghệ sinh học |
- Chuyên ngành Công nghệ sinh học Y dược - Động vật (kỹ sư); - Chuyên ngành Nông nghiệp Công nghệ cao (kỹ sư); - Chuyên ngành Quản trị Công nghệ sinh học (kỹ sư). |
Biotechnology | Xem tại đây | ||
| 21 | 7640101 | Thú y |
- Chuyên ngành Bệnh học Động vật (Bác sĩ thú y); - Chuyên ngành Dược Thú y (Bác sĩ thú y); - Chuyên ngành Thú y thủy sản (Bác sĩ thú y); - Chuyên ngành Thú cưng (Bác sĩ thú y). |
Veterinary Medicine | Xem tại đây | ||
| 22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuẩn quốc tế) | - Chuyên ngành Kinh doanh sáng tạo (cử nhân). | Business Administration | Xem tại đây | ||
| 23 |
- Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp và công nghệ (cử nhân) |
Business Administration | Xem tại đây | ||||
| 24 | 7480201 | Công nghệ thông tin (chuẩn quốc tế) | - Chuyên ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo (kỹ sư) | Information Technology | Xem tại đây |
Xem tại đây |
Xem tại đây |
| 25 | 7340115 | Marketing (chuẩn quốc tế) | - Chuyên ngành Marketing Số và Truyền thông Xã hội (cử nhân). | Marketing | Xem tại đây | ||
| 26 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | - | Chinese Studies | Xem tại đây |
Xem tại đây |
Xem tại đây |
| 27 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | - Chuyên ngành Công nghệ Logistics (Kỹ sư). | Logistics and Supply Chain Management | Xem tại đây | ||
| 28 | 7340122 | Thương mại điện tử | - | E-Commerce | Xem tại đây |
Xem tại đây |
Xem tại đây |
| 29 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
- Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Cử nhân); - Chuyên ngành Robot và trí tuệ nhân tạo (Cử nhân); - Chuyên ngành Cơ điện tử (Kỹ sư); - Chuyên ngành Robot và trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư). |
Mechatronics Engineering Technology | Xem tại đây | ||
| 30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
- Chuyên ngành Kinh doanh Tổng hợp (Cử nhân); - Chuyên ngành Kinh doanh Bất động sản (Cử nhân); - Chuyên ngành Kinh doanh Thương mại (Cử nhân). |
Business Administration | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 31 | 7340404 | Quản trị nhân lực | - | Human Resource Management | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 32 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Chuyên ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Cử nhân) | Logistics and Supply Chain Management | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 33 | 7340115 | Marketing | - | Marketing | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 34 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | - | International Business | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 35 | 7380107 | Luật kinh tế | - | Economic Law | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 36 | 7380101 | Luật |
- Chuyên ngành Luật hành chính (Cử nhân); - Chuyên ngành Luật dân sự (Cử nhân); - Chuyên ngành Luật hình sự (Cử nhân); |
Law | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 37 | 7320108 | Quan hệ công chúng | - | Public Relations | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 38 | 7480201 | Công nghệ thông tin |
- Chuyên ngành Khoa học máy tính (Cử nhân); - Chuyên ngành Hệ thống thông tin (Cử nhân); - Chuyên ngành Kỹ thuật Công nghệ thông tin (Cử nhân); - Chuyên ngành Khoa học máy tính (Kỹ sư); - Chuyên ngành Hệ thống thông tin (Kỹ sư); - Chuyên ngành Kỹ thuật Công nghệ thông tin (Kỹ sư). |
Information Technology | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 39 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm |
- Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật phần mềm (Cử nhân); - Chuyên ngành Quản trị dự án phần mềm (Cử nhân); - Chuyên ngành Thực tế ảo và Lập trình Games (Cử nhân); - Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật phần mềm (Kỹ sư); - Chuyên ngành Quản trị dự án phần mềm (Kỹ sư); - Chuyên ngành Thực tế ảo và Lập trình Games (Kỹ sư). |
Software Engineering | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 40 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
- Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật mạng. (Cử nhân); - Chuyên ngành Quản trị hệ thống mạng. (Cử nhân); - Chuyên ngành An ninh không gian mạng (Cử nhân); - Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật mạng. (Kỹ sư); - Chuyên ngành Quản trị hệ thống mạng. (Kỹ sư); - Chuyên ngành An ninh không gian mạng (Kỹ sư). |
Computer Networks and Data Communications | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 41 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo |
- Chuyên ngành Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân); - Chuyên ngành Hệ thống thông minh (Cử nhân); - Chuyên ngành Thị giác máy tinh (Cử nhân); - Chuyên ngành Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư); - Chuyên ngành Hệ thống thông minh (Kỹ sư); - Chuyên ngành Thị giác máy tinh (Kỹ sư). |
Artificial Intelligence | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 42 | 7460108 | Khoa học dữ liệu |
- Chuyên ngành Công nghệ khoa học dữ liệu (Cử nhân); - Chuyên ngành Dữ liệu tài nguyên môi trường (Cử nhân); - Chuyên ngành Quản lý và khai thác dữ liệu (Cử nhân); - Chuyên ngành Công nghệ khoa học dữ liệu (Kỹ sư); - Chuyên ngành Dữ liệu tài nguyên môi trường (Kỹ sư); - Chuyên ngành Quản lý và khai thác dữ liệu (Kỹ sư). |
Data Science | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 43 | 7810201 | Quản trị khách sạn | - | Hospitality Management | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 44 | 7310401 | Tâm lý học |
- Chuyên ngành Tham vấn - Trị liệu (Cử nhân); - Chuyên ngành Tham vấn - Quản trị nhân sự (Cử nhân). |
Psychology | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 45 | 7140103 | Công nghệ giáo dục |
- Chuyên ngành Ứng dụng công nghệ vào giáo dục (Cử nhân); - Chuyên ngành Thiết kế và phát triển công nghệ giáo dục (Cử nhân); - Chuyên ngành Quản trị công nghệ giáo dục (Cử nhân); |
Educational Technology | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 46 | 7210205 | Thanh nhạc | - | Vocal Music | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 47 | 7210208 | Piano | - | Piano | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 48 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | - | Film, Television and Theatre Acting | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 49 | 7720201 | Dược học |
- Chuyên ngành Quản lý và cung ứng thuốc (Dược sĩ); - Chuyên ngành Sản xuất và phát triển thuốc (Dược sĩ); - Chuyên ngành Dược lâm sàng (Dược sĩ). |
Pharmacy | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 50 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | - | Medical Laboratory Techniques | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 51 | 7720101 | Y khoa | - | Medicine | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 52 | 7720110 | Y học dự phòng | - | Preventive Medicine | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 53 | 7520403 | Vật lý y khoa | - | Medical Physics | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 54 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | - | Biomedical Engineering | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 55 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | Chuyên ngành Vật lý trị liệu (Cử nhân) | Rehabilitation | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 56 | 7720802 | Quản lý bệnh viện |
- Chuyên ngành Quản trị bệnh viện (Cử nhân); - Chuyên ngành Thư ký y khoa (Cử nhân); - Chuyên ngành Công tác xã hội bệnh viện (Cử nhân). |
Hospital management | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 57 | 7720115 | Y học cổ truyền | - | Traditional Medicine | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 58 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | - | Dentistry | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 59 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Chuyên ngành Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (Cử nhân); Chuyên ngành Biên phiên dịch (Cử nhân); Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại (Cử nhân); Chuyên ngành Sư phạm mầm non (Cử nhân) | English Studies | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 60 | 7310608 | Đông phương học | Chuyên ngành Hàn Quốc học (Cử nhân); Chuyên ngành Nhật Bản học (Cử nhân) | Oriental Studies | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 61 | 7210404 | Thiết kế thời trang | - | Fashion Design | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 62 | 7810201 | Quản trị khách sạn (Chuẩn quốc tế) | - | Hospitality Management | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 63 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (chuẩn quốc tế) | - | Logistics and Supply Chain Management | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 64 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuẩn quốc tế) | - | Automotive Engineering Technology | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 65 | 7480201 | Công nghệ thông tin (chuẩn quốc tế) | Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm (Kỹ sư) | Information Technology | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 66 | 7340301 | Kế toán (chuẩn quốc tế) | Chuyên ngành Kế toán tài chính (Cử nhân) | Accounting | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 67 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuẩn quốc tế) | Chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế (Cử nhân) | Business Administration | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 68 | 7340122 | Thương mại điện tử (chuẩn quốc tế) | - | E-Commerce | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 69 | 7380107 | Luật kinh tế (chuẩn quốc tế) | - | Economic Law | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 70 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Chuyên ngành Công nghệ thông tin và dữ liệu tài nguyên môi trường (cử nhân) | Information Technology | Xem tại đây | Xem tại đây | 2024 |
| 71 | 7580201 | Kỹ thuật xây dụng | - | Civil Engineering | Xem tại đây | 2024 | 2024 |
| 72 | 7210243 | Biên đạo múa | - | Choreography | Xem tại đây | ||
| 73 | 7310109 | Kinh tế số | - | Business Economics | Xem tại đây | ||
| 74 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ Chế tạo máy số (kỹ sư) Cơ khí tự động (kỹ sư) |
Mechanical Engineering | Xem tại đây | ||
| 75 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ Chế tạo máy số (cử nhân) Cơ khí tự động (cử nhân) |
Mechanical Engineering | Xem tại đây | ||
| 76 | 7420204 | Khoa học y sinh | - | Biomedical science | Xem tại đây |
